Loại trần | Khung xương | Đơn giá từ 40m2- 100m2 | Đơn giá >100m2 |
Trần thạch cao (Phẳng- Giật cấp) |
Hà Nội | 165.000đ/m2 | 160.000đ/m2 |
Tấm thạch cao (Gyproc) |
Vĩnh Tường | 175.000đ/m2 | 170.000đ/m2 |
Đây là giá trần thạch cao chưa bao gồm sơn bả (+55.000đ/m2)
Bảng báo giá trần thạch cao( Trần thả)
Loại trần | Khung xương | Đơn giá từ 40m2-100m2 | Đơn giá >100m2 |
Trần thả: Tấm 600*600 | Hà Nội | 145.000đ/m2 | 140.000đ/m2 |
Tấm thường | Vĩnh Tường | 165.000đ/m2 | 160.000đ/m2 |
Trần thả: Tấm cứng 600*600 | Hà Nội | 185.000đ/m2 | 180.000đ/m2 |
Tấm chịu nước | Vĩnh Tường | 200.000đ/m2 | 195.000đ/m2 |
Bảng báo giá làm vách thạch cao(01*02 mặt)
Loại vách | Khung xương | Độ dày | Đơn giá |
Vách thạch cao 1 mặt | Hà Nội | 62mm | 165.000đ/m2 |
Tấm thạch cao gyproc | Vĩnh Tường | 62mm | 175.000đ/m2 |
Vách thạch cao 2 mặt | Hà Nội | 72mm | 210.000đ/m2 |
Tấm thạch cao gyproc | Vĩnh Tường | 72mm | 225.000đ/m2 |
Bảng báo giá thi công trần thạch cao hoàn thiện
* Chi phí làm phần thô
+ Giá thi công trần khung Hà Nội: 160.000đ/m2 - 165.000đ/m2
+ Giá thi công trần khung Vĩnh Tường: 170.000đ/m2- 175.000đ/m2
* Chi phí sơn bả hoàn thiện
Bao gồm: Xử lý mối nối bằng lưới và bột xử lý mối nối (+10.000đ/m2)
Bảng giá sơn đối với vách( 01*02 mặt) 2 lớp+1 lớp sơn lót
STT | Loại sơn | Đơn giá(vách 1 mặt) | Đơn giá (vách 2 mặt) |
1 | Jotun Jotaplast | 40.000đ/m2 | 80.000đ/m2 |
2 | Jotun Essen(bán bóng cao cấp) | 45.000đ/m2 | 90.000đ/m2 |
3 | Jotun Majestic(bóng cao cấp) | 55.000đ/m2 | 110.000đ/m2 |
4 | Dulux kinh tế | 40.000đ/m2 | 80.000đ/m2 |
5 | Dulux Inspire | 45.000đ/m2 | 90.000đ/m2 |
6 | Dulux lau chùi hiệu quả(bóng mờ hoặc siêu bóng) | 55.000đ/m2 | 110.000đ/m2 |
7 | Dulux 5 in 1 | 65.000đ/m2 | 130.000đ/m2 |
8 | Maxilite thường | 45.000đ/m2 | 80.000đ/m2 |
9 | Kova mịn | 40.000đ/m2 | 80.000đ/m2 |
10 | Kova bán bóng | 45.000đ/m2 | 90.000đ/m2 |
11 | Kova bóng cao cấp | 55.000đ/m2 | 110.000đ/m2 |
12 | Nippon Vatex | 35.000đ/m2 | 70.000đ/m2 |
13 | Nippon Matex | 45.000đ/m2 | 90.000đ/m2 |
14 | Nippon order less | 50.000đ/m2 | 100.000đ/m2 |
15 | Các loại sơn cỏ | 30.000đ/m2 | 60.000đ/m2 |